Tuy nhiên, cảm lạnh có nên truyền nước không?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào thực sự cần truyền dịch và những nguy hiểm khôn lường từ việc tự ý truyền nước tại nhà.

Nhiều người truyền tai nhau rằng hễ “cảm cúm, cảm lạnh, mệt rã rời, chán ăn” thì đi truyền nước khi bị cảm hay truyền đạm là sẽ “bật dậy” khỏe ngay, thậm chí coi đó như một cách chăm sóc sức khỏe định kỳ. Thực tế, đây là một quan niệm sai lầm nguy hiểm, khiến không ít trường hợp gặp biến chứng nặng chỉ vì truyền dịch khi không thật sự cần thiết.
Truyền nước (truyền dịch) là biện pháp đưa dung dịch như nước muối, điện giải, đường, vitamin, đôi khi cả dung dịch đạm… trực tiếp vào tĩnh mạch, đi thẳng vào tuần hoàn. Kỹ thuật này chỉ an toàn khi được bác sĩ đánh giá tình trạng, chọn đúng loại dịch, liều lượng và tốc độ truyền, đồng thời theo dõi sát trong suốt quá trình.
Vì vậy, khi đặt câu hỏi “Cảm lạnh có nên truyền nước không?”, điều quan trọng không phải là “thích hay không” mà là bác sĩ có CHỈ ĐỊNH hay không sau khi đã khám và đánh giá toàn diện. Với cảm lạnh/cảm cúm thông thường, phần lớn các hướng dẫn y khoa đều nhấn mạnh: ưu tiên nghỉ ngơi, bù nước đường uống, dinh dưỡng nhẹ nhàng, chỉ truyền dịch khi có dấu hiệu mất nước nặng hoặc bệnh lý đi kèm.
Cảm lạnh thường là nhiễm virus đường hô hấp trên với triệu chứng chảy mũi, nghẹt mũi, ho, đau họng, có thể kèm sốt nhẹ đến vừa nhưng đa số người bệnh vẫn ăn uống được. Trong bối cảnh đó, cơ thể không mất nước và điện giải đến mức phải truyền tĩnh mạch, vì đường uống vẫn đáp ứng tốt nhu cầu.
Ngay cả khi có sốt, nếu người bệnh vẫn uống nước, oresol, ăn cháo, súp được, tiểu bình thường thì truyền nước khi bị cảm là không cần thiết, thậm chí còn tăng thêm nguy cơ tai biến không đáng có. Câu hỏi “Sốt có nên truyền dịch không?” vì vậy không thể trả lời chung chung; hầu hết trường hợp sốt do cảm lạnh/cúm mức độ nhẹ – trung bình hoàn toàn có thể điều trị ngoại trú, không cần truyền dịch.
Cơ thể được “thiết kế” để hấp thu nước, điện giải, năng lượng chủ yếu qua hệ tiêu hóa – đây là con đường sinh lý, an toàn, dễ kiểm soát nhất. Khi bị cảm lạnh, bác sĩ thường khuyến cáo: uống nhiều nước lọc, nước ấm, có thể thêm nước trái cây, oresol pha đúng hướng dẫn, ăn cháo loãng, súp, sữa… để vừa bù nước vừa cung cấp năng lượng.
Hình thức bù nước này không xâm lấn, không phụ thuộc vào nhân viên y tế, không có nguy cơ tai biến do kim truyền, nhiễm trùng đường truyền, quá tải tuần hoàn… như truyền dịch tĩnh mạch. Vì thế, trong mọi khuyến cáo, bù nước đường uống luôn là lựa chọn ƯU TIÊN, còn truyền dịch chỉ là giải pháp sau cùng khi đường uống không đáp ứng được.
Cảm lạnh và đa số cảm cúm do virus gây ra, thường tự giới hạn trong khoảng 7–10 ngày khi hệ miễn dịch đã kiểm soát được tác nhân gây bệnh. Dịch truyền (nước muối, glucose, điện giải…) KHÔNG có tác dụng tiêu diệt virus, không “giết” được tác nhân gây cảm, mà chỉ hỗ trợ về mặt bù nước, điện giải, năng lượng.
Do đó, nếu hỏi “Truyền nước có giúp nhanh hết cảm không?” thì câu trả lời là: không làm bệnh khỏi nhanh hơn đáng kể so với nghỉ ngơi, bù nước đúng cách và dùng thuốc theo chỉ định. Cảm giác khỏe hơn sau truyền chủ yếu do đã được bù nước – điện giải, đôi khi kèm hiệu ứng tâm lý “được chăm sóc tích cực”, chứ không phải vì dịch truyền “thần kỳ” hơn nước uống.

Khi nào thì nên truyền nước biển? Câu trả lời: khi có mất nước trung bình đến nặng và đường uống không còn khả thi. Một số dấu hiệu cảnh báo:
Sốt cao liên tục, khó hạ, kèm nôn ói nhiều, tiêu chảy nhiều lần. Người bệnh uống vào lại nôn ra, gần như không thể ăn uống.
Mệt lả, li bì, môi khô, da nhăn, mắt trũng, tiểu rất ít hoặc gần như không tiểu, choáng váng khi đứng dậy.
Trong các trường hợp này, bác sĩ sau khi khám sẽ cân nhắc chỉ định truyền dịch để bù nhanh thể tích tuần hoàn và điện giải, song song điều trị nguyên nhân (virus, vi khuẩn, bệnh nền khác nếu có). Tuyệt đối không tự suy luận “mệt quá thì truyền cho khỏe” mà bỏ qua khám chuyên môn.
Rối loạn điện giải (natri, kali, clo, bicarbonat…) chỉ có thể xác định chính xác qua xét nghiệm máu tại cơ sở y tế. Một số bệnh nhân cảm sốt, nôn ói, tiêu chảy kéo dài, người già, người có bệnh thận, bệnh nội tiết… có nguy cơ rối loạn điện giải, cần được bác sĩ đánh giá để quyết định loại dịch và tốc độ truyền.
Nếu chỉ dựa vào cảm giác chủ quan “yếu, choáng, nhức đầu” rồi quyết định Mệt mỏi có nên truyền nước hay không là hoàn toàn thiếu an toàn. Truyền sai loại dịch (ví dụ đang hạ natri lại truyền thêm dung dịch không thích hợp) có thể làm tình trạng rối loạn điện giải nặng hơn, dẫn tới co giật, rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong.
Trong một số trường hợp nhiễm trùng nặng, viêm phổi nặng, sepsis, bệnh nhân cần dùng kháng sinh hoặc thuốc điều trị khác qua đường tĩnh mạch để đạt nồng độ thuốc đủ cao, đủ nhanh. Khi đó, đặt đường truyền và truyền dịch là “con đường” bắt buộc, vừa để đưa thuốc, vừa để duy trì huyết động.
Điểm mấu chốt: việc có cần truyền dịch hay không, truyền loại nào (nước muối, đường, điện giải, đạm…) hoàn toàn là QUYẾT ĐỊNH CHUYÊN MÔN CỦA BÁC SĨ, dựa trên thăm khám và, nếu cần, xét nghiệm. Người bệnh không nên tự yêu cầu truyền, cũng không nên nhận truyền khi chưa hiểu rõ lý do và nguy cơ.

Tác hại của việc tự ý truyền nước tại nhà nghiêm trọng nhất chính là nguy cơ sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng toàn thân cấp tính với thuốc hoặc dịch truyền. Biểu hiện có thể là nổi mề đay, khó thở, tụt huyết áp, tím tái, ngừng tim – nếu không được cấp cứu trong “thời gian vàng”, người bệnh có thể tử vong rất nhanh.
Sốc phản vệ có thể xảy ra ngay cả khi trước đó bạn đã từng truyền loại dịch tương tự mà “không sao”, vì cơ địa dị ứng có thể thay đổi theo thời gian. Ở nhà, không có đầy đủ thuốc cấp cứu, không có phương tiện hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn nên nguy cơ tử vong cao hơn rất nhiều so với tại bệnh viện.
Ngoài sốc phản vệ, các tổ chức y tế ghi nhận nhiều biến chứng khác liên quan đến truyền dịch không đúng chỉ định hoặc kỹ thuật kém:
Nhiễm trùng, nhiễm trùng máu: dụng cụ không vô khuẩn, kỹ thuật cắm kim sai, chăm sóc đường truyền kém làm vi khuẩn xâm nhập vào máu, gây sốt cao, rét run, có thể dẫn tới nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm khuẩn.
Phù phổi cấp, suy tim cấp: truyền dịch quá nhiều hoặc quá nhanh, nhất là ở người có bệnh nền tim mạch, thận, làm dịch “tràn” vào phổi, bệnh nhân khó thở, có thể ngừng tim – hô hấp.
Rối loạn điện giải nặng: truyền sai loại dịch, truyền không theo dõi xét nghiệm có thể làm lệch nồng độ natri, kali… gây rối loạn nhịp tim, co giật, hôn mê.
Tai biến tại chỗ tiêm: viêm tĩnh mạch, tắc mạch, phù nề, tụ máu, thậm chí hoại tử da tại vùng truyền nếu lọt dịch hoặc thuốc kích ứng ra ngoài mạch.
Vì vậy, câu hỏi “Cảm lạnh có nên truyền nước không” cần được hiểu kèm theo cảnh báo: tự truyền dịch hoặc truyền tại nơi không đủ điều kiện là đánh cược sức khỏe, thậm chí tính mạng.
Tôi chỉ hơi mệt và chán ăn, truyền một chai đường/đạm để bồi bổ có được không?
KHÔNG NÊN vì nguy cơ lớn hơn lợi ích. Truyền đạm có tốt hơn truyền nước? Thực tế, đạm chỉ được truyền khi suy kiệt nặng, suy dinh dưỡng nghiêm trọng và phải theo chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ. Hãy cố gắng ăn cháo, uống sữa, nước oresol để bồi bổ cơ thể một cách an toàn hơn.
Sự khác biệt giữa "truyền nước biển" (nước muối) và "truyền đạm" là gì?
Nước muối sinh lý hay còn gọi là "nước biển" chủ yếu bù nước và điện giải cho cơ thể. Trong khi đó, đạm (albumin) chỉ được chỉ định truyền trong các trường hợp đặc biệt như suy dinh dưỡng nặng, mất máu nhiều, cần bổ sung protein khẩn cấp.
Tại sao nhiều người sau khi truyền nước lại cảm thấy khỏe hơn?
Cảm giác khỏe khoắn sau truyền nước chủ yếu do tác dụng bù nước tức thời và hiệu ứng tâm lý. Tuy nhiên, cảm giác khỏe đó có thể phải trả giá bằng những rủi ro tiềm ẩn như sốc phản vệ, nhiễm trùng, rối loạn điện giải mà người bệnh không thể tự nhận biết ngay.
Nếu bác sĩ tại phòng khám tư khuyên tôi truyền nước khi chỉ bị cảm nhẹ, tôi nên làm gì?
Bạn nên hỏi kỹ lý do tại sao cần truyền và có quyền từ chối nếu cảm thấy không thực sự cần thiết. Ưu tiên bù nước bằng đường uống trước như uống nhiều nước lọc, oresol, ăn cháo loãng sẽ an toàn hơn cho các trường hợp cảm lạnh thông thường.
Viên Ngậm Thiên Môn 400 Bổ Phổi Premium là thực phẩm bảo vệ sức khỏe được nghiên cứu bởi Công ty Cổ phần Titafa, đặc biệt hữu ích cho người bị ho, ho có đờm, đau họng và khản tiếng do viêm họng, viêm phế quản.
.jpg)
Sản phẩm thích hợp sử dụng hỗ trợ cho người bị cảm lạnh phục hồi, bảo vệ khoang họng khoẻ mạnh trong giai đoạn bị cảm.
Sản phẩm chứa hàm lượng cao các thảo dược quý như:
Xạ can 400mg giúp thanh nhiệt giải độc, tiêu đờm và lợi yết
Thiên môn 400mg, Mạch môn 400mg hỗ trợ bổ phổi
Kha tử 200mg và cao khô Lá thường xuân 20mg.
Các tinh dầu tự nhiên như Bạc hà, Gừng và Húng chanh tạo cảm giác mát lạnh, dịu họng khi ngậm.
Viên ngậm phù hợp với trẻ em từ 6 tuổi và người lớn - trẻ 6-12 tuổi ngậm 1 viên x 3 lần/ngày, trẻ từ 12 tuổi và người lớn ngậm 1 viên x 4 lần/ngày.
*Lưu ý quan trọng: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Cảm lạnh có nên truyền nước không? Câu trả lời là hầu hết các trường hợp KHÔNG cần thiết. Hãy ưu tiên bù nước qua đường uống, nghỉ ngơi đầy đủ và chỉ đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu nặng.
Tuyệt đối không tự ý truyền nước tại nhà vì nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, nhiễm trùng, phù phổi có thể đe dọa tính mạng. Sản phẩm Viên Ngậm Thiên Môn 400 Bổ Phổi Premium có thể mua tại các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc hoặc đặt hàng trực tuyến tại website Công ty titafa, hotline tư vấn 1900 2163.
Mỗi khi thấy cơ thể mệt mỏi, chán ăn hay bị cảm lạnh, nhiều người Việt Nam thường có xu hướng đến phòng khám để truyền nước với mong muốn nhanh chóng hồi phục.
Cảm lạnh có lây không? Và cách phòng tránh lây cảm lạnh hiệu quả nhất là gì?
Khi trẻ bị cảm lạnh nên ăn gì, nhiều phụ huynh Việt nghĩ ngay đến mật ong – phương thuốc dân gian truyền thống được tin dùng từ lâu đời.
Trẻ cảm lạnh uống thuốc gì? Ưu tiên paracetamol (10-15mg/kg) khi sốt cao, nước muối sinh lý nhỏ mũi, nhiều nước ấm, nghỉ ngơi. KHÔNG dùng thuốc ho/cảm OTC cho trẻ
Cảm lạnh uống thuốc gì? Tùy triệu chứng: paracetamol/ibuprofen hạ sốt, decongestant giảm nghẹt mũi, antihistamine giảm hắt hơi, dextromethorphan giảm ho khan, guaifenesin/long đờm cho ho có đờm. Không tự ý...