Thông tin sức khỏe

Phân Biệt Cảm Lạnh và Cảm Cúm: Nhận Biết Triệu Chứng Để Xử Lý Đúng

Hiểu đúng để phân biệt cảm lạnh và cảm cúm giúp bạn không chủ quan với cúm nhưng cũng không lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh.

Phân biệt cảm lạnh và cảm cúm đúng cách giúp tự xử trí an toàn tại nhà và biết khi nào cần đi khám, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền. Bài viết dưới đây trình bày rõ nguyên nhân, triệu chứng, mức độ nguy hiểm và hướng điều trị hai bệnh này một cách hệ thống, dễ áp dụng.​

Phân Biệt Cảm Lạnh và Cảm Cúm: Nhận Biết Triệu Chứng Để Xử Lý Đúng

Định nghĩa cảm lạnh và cảm cúm

Cảm lạnh là gì?

Cảm lạnh (common cold) là nhiễm trùng đường hô hấp trên do hơn 200 chủng virus khác nhau gây ra, thường gặp nhất là rhinovirus, ngoài ra còn có enterovirus và một số coronavirus không phải SARS‑CoV‑2. Bệnh tiến triển nhẹ, chủ yếu gây chảy mũi, nghẹt mũi, đau họng, ho nhẹ và thường tự khỏi trong khoảng 7–10 ngày ở người khỏe mạnh.​

Cảm cúm (cúm mùa) là gì?

Cảm cúm hay cúm mùa là bệnh truyền nhiễm cấp tính đường hô hấp do virus Influenza A và B gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh qua giọt bắn và tiếp xúc gần. Khác với cảm lạnh, cúm thường gây sốt cao, đau nhức toàn thân, mệt lả và có thể dẫn đến các biến chứng nặng như viêm phổi, viêm não, viêm cơ tim, thậm chí tử vong, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.​

Từ hai định nghĩa này, có thể thấy cảm lạnh và cảm cúm đều do virus gây ra nhưng tác nhân, mức độ nặng và biến chứng hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ khái niệm là bước đầu quan trọng trong việc phân biệt cảm lạnh và cảm cúm chính xác.​

13 điểm phân biệt cảm lạnh và cảm cúm

Bảng phân biệt cảm lạnh và cảm cúm

Dưới đây là bảng phân biệt cảm lạnh và cảm cúm theo các tiêu chí lâm sàng quan trọng, giúp người đọc dễ so sánh nhanh:​

Tiêu chí

Cảm lạnh

Cảm cúm

Nguyên nhân

Nhiều loại virus: rhinovirus (phổ biến), enterovirus, một số coronavirus…​

Virus Influenza A, B gây bệnh cúm mùa.​

Sốt

Thường không sốt hoặc chỉ sốt nhẹ, dưới 38,5°C.​

Sốt cao 39–40°C, rét run, ớn lạnh rõ.​

Đau đầu

Ít gặp, nếu có thường nhẹ, thoáng qua.​

Rất thường gặp, đau đầu dữ dội, tăng khi sốt cao.​

Đau nhức cơ (hội chứng đau)

Hầu như không hoặc chỉ đau nhẹ vùng cổ, vai gáy.​

Đau cơ toàn thân, nhức mỏi dữ dội, có thể kéo dài nhiều ngày.​

Mệt mỏi, suy nhược

Mệt nhẹ, vẫn sinh hoạt gần như bình thường.​

Mệt lả, kiệt sức, suy nhược kéo dài 2–3 tuần dù hết sốt.​

Nghẹt mũi

Rất thường gặp, chảy nước mũi trong, nhiều.​

Có thể có nhưng ít nổi bật, thường kèm chảy mũi đục.​

Hắt hơi

Thường xuyên, thành từng tràng.​

Thỉnh thoảng, không phải triệu chứng chính.​

Đau họng

Thường gặp, thường là triệu chứng khởi phát.​

Có thể đau nhưng không kéo dài, không nổi bật bằng sốt và đau cơ.​

Ho/đau ngực

Ho có đờm nhẹ đến trung bình, ít gây đau ngực.​

Ho khan nhiều, đau ngực, có thể kéo dài vài tuần sau đó.​

Buồn nôn, tiêu chảy

Hiếm gặp ở người lớn, đôi khi có ở trẻ nhỏ.​

Có thể gặp, nhất là ở trẻ em: buồn nôn, nôn, tiêu chảy nhẹ.​

Thời gian bệnh

7–10 ngày, đa số tự khỏi, ít để lại hậu quả.​

Có thể kéo dài 2–3 tuần, mệt mỏi hậu cúm thường dai dẳng.​

Biến chứng

Chủ yếu viêm tai giữa, viêm xoang nhẹ, hiếm khi nặng.​

Dễ gây viêm phổi, viêm não, viêm cơ tim, suy đa cơ quan, thậm chí tử vong.​

Cách phòng ngừa

Rửa tay, giữ ấm, tránh lạnh đột ngột, tăng sức đề kháng.​

Tiêm vắc xin cúm hàng năm + các biện pháp phòng hô hấp chung.​

Qua bảng trên, có thể thấy sự khác nhau giữa cảm lạnh và cảm cúm thể hiện rõ ở mức độ triệu chứng, nguy cơ biến chứng và thời gian hồi phục. Đây là cơ sở quan trọng để làm sao để biết bị cảm lạnh hay cảm cúm trong thực tế.​

13 điểm phân biệt cảm lạnh và cảm cúm

Giải thích các điểm khác biệt giữa cảm lạnh và cảm cúm

  • Hội chứng đau nhức cơ – dấu hiệu “điển hình” của cúm
    Ở cảm cúm, hệ miễn dịch phản ứng rất mạnh với virus Influenza khiến người bệnh đau nhức cơ khắp người, đau đầu nhiều, cảm giác “bị xe cán qua người”. Trong khi đó, ở cảm lạnh, đau nhức cơ nếu có thường nhẹ, không làm người bệnh kiệt sức hay phải nằm liệt giường.​

  • Tốc độ khởi phát
    Cảm lạnh thường khởi phát từ từ: ban đầu hơi rát họng, sau đó vài ngày mới nghẹt mũi, chảy nước mũi, rồi mới xuất hiện ho. Ngược lại, cúm đến rất đột ngột: đang khỏe bỗng sốt cao 39–40°C, ớn lạnh, đau cơ dữ dội, mệt lả ngay trong 24 giờ đầu, kèm theo triệu chứng cảm cúm như ho khan, đau đầu, đau họng.​

  • Mức độ nghiêm trọng
    Nhìn chung, triệu chứng cảm lạnh dù khó chịu nhưng hiếm khi nguy hiểm, đa phần tự khỏi nếu nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Ngược lại, triệu chứng cảm cúm có thể nhanh chóng tiến triển thành viêm phổi, suy hô hấp, biến chứng tim mạch – thần kinh, nên cảm cúm có nguy hiểm hơn cảm lạnh không? Câu trả lời là CÓ, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh nền.​

Nhờ hiểu rõ các khác biệt này, người đọc có thể phân biệt cảm lạnh và cảm cúm chính xác hơn thay vì chỉ gọi chung là “bị cảm”.

Bị Cảm Khi nào cần đi khám?

Triệu chứng cảm lạnh kéo dài trên 10 ngày

Nếu triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, chảy mũi, đau họng, ho kéo dài quá 10 ngày không thuyên giảm, hoặc đang đỡ rồi lại nặng lên, cần nghĩ tới bội nhiễm vi khuẩn. Khi đó, có thể đã xuất hiện viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản… và nên đi khám để được bác sĩ đánh giá, không nên tự mua kháng sinh uống.​

Sốt cao trên 39°C, kéo dài trên 48 giờ

Sốt cao 39–40°C kéo dài trên 2 ngày, kèm đau đầu dữ dội, đau cơ toàn thân, ho nhiều, mệt lả là gợi ý nhiều hơn cho cúm mùa hoặc biến chứng nhiễm trùng nặng. Đây là thời điểm người bệnh cần được khám sớm để bác sĩ cân nhắc chẩn đoán cúm, chỉ định thuốc kháng virus và theo dõi sát.​

Khó thở, thở nhanh, đau ngực

Dù là cảm lạnh và cảm cúm, nếu xuất hiện khó thở, thở nhanh, đau tức ngực, thở hụt hơi khi gắng sức hoặc kèm ho nhiều đờm đặc, cần đi cấp cứu ngay. Các dấu hiệu này có thể báo động viêm phổi, suy hô hấp, cần can thiệp y khoa khẩn cấp.​

Nhóm nguy cơ cao

Trẻ dưới 5 tuổi, người trên 65 tuổi, phụ nữ mang thai, người mắc bệnh mạn tính như hen phế quản, bệnh tim mạch, đái tháo đường, suy thận… được xếp vào nhóm nguy cơ cao khi nhiễm cúm. Ở nhóm này, ngay khi có biểu hiện cảm lạnh và cảm cúm cần đi khám sớm hơn, không nên chờ bệnh tự khỏi vì nguy cơ biến chứng nặng cao.​

Bị Cảm Khi nào cần đi khám?

Điều trị cảm lạnh và cảm cúm

Điều trị cảm lạnh

Trong đa số trường hợp, cách điều trị cảm lạnh và cảm cúm với cảm lạnh chủ yếu là điều trị triệu chứng và chăm sóc tại nhà:​

  • Nghỉ ngơi, giữ ấm cơ thể, đặc biệt vùng cổ – ngực.

  • Uống nhiều nước ấm, có thể thêm nước trái cây, oresol, ăn cháo, súp dễ tiêu.

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen dùng theo liều bác sĩ/nhà thuốc khuyến cáo.​

  • Thuốc giảm nghẹt mũi, xịt mũi ngắn ngày, siro ho/long đờm khi ho nhiều.​

Vì cảm lạnh do virus gây ra nên không cần và không nên tự ý dùng kháng sinh, trừ khi bác sĩ xác định có bội nhiễm vi khuẩn.​

Điều trị cảm cúm

Nguyên tắc điều trị cúm bao gồm chăm sóc giống cảm lạnh, kèm thêm thuốc kháng virus và theo dõi sát biến chứng:​

  • Nghỉ ngơi tuyệt đối, bù nước, dinh dưỡng đầy đủ như cảm lạnh.

  • Thuốc kháng virus cúm (như oseltamivir) có thể được bác sĩ chỉ định trong vòng 48 giờ đầu từ khi khởi phát triệu chứng để giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian bệnh.​

  • Người bệnh cần theo dõi các dấu hiệu nặng như khó thở, lơ mơ, đau ngực, sốt cao kéo dài, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già.​

Như vậy, cách điều trị cảm lạnh và cảm cúm có điểm giống nhau ở chăm sóc hỗ trợ, nhưng cúm thường cần bác sĩ theo dõi chặt chẽ hơn và đôi khi phải dùng thuốc kháng virus chuyên biệt.​

Lưu ý chung khi điều trị bệnh cảm

Dù là cảm lạnh hay cúm, đều do virus nên việc tự ý mua kháng sinh là không phù hợp, có thể gây kháng thuốc và nhiều tác dụng phụ. Thay vào đó, nên tập trung vào nghỉ ngơi, bù nước, dùng thuốc hạ sốt – giảm đau đúng liều và tái khám khi có dấu hiệu bất thường.​

Phòng ngừa cảm lạnh và cảm cúm

Biện pháp chung

Các biện pháp vệ sinh – lối sống là nền tảng để giảm nguy cơ mắc cả cảm lạnh và cúm:​

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, đi vệ sinh, trước khi ăn.

  • Đeo khẩu trang khi có triệu chứng đường hô hấp, tránh tiếp xúc gần với người đang ốm.

  • Giữ ấm cơ thể khi thời tiết lạnh, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột.

  • Ăn uống đủ chất, tăng rau xanh, trái cây, ngủ đủ giấc để nâng cao sức đề kháng.​

Đây là phần không thể thiếu trong chiến lược phòng ngừa cảm lạnh và cảm cúm lâu dài.

Tiêm vắc xin phòng cúm – biện pháp quan trọng nhất

Hiện nay có nhiều loại vắc xin cúm mùa như Influvac, Vaxigrip, Fluarix… được khuyến cáo tiêm nhắc lại hàng năm cho mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên. Tiêm vắc xin giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc cúm, giảm mức độ nặng và biến chứng nếu vẫn nhiễm bệnh, đặc biệt quan trọng cho nhóm nguy cơ cao.​

Như vậy, khi bàn về cảm lạnh và cảm cúm, cần nhấn mạnh rằng chỉ cúm mới có vắc xin phòng bệnh hiệu quả, còn cảm lạnh thì không. Điều này cũng là một trong những sự khác nhau giữa cảm lạnh và cảm cúm quan trọng trong thực hành dự phòng.​

Không có vắc xin phòng cảm lạnh

Do cảm lạnh gây ra bởi rất nhiều chủng virus khác nhau, đặc biệt là hơn 100 chủng rhinovirus, nên hiện chưa có vắc xin phổ quát phòng bệnh. Vì vậy, biện pháp chủ đạo vẫn là vệ sinh tay, bảo vệ đường hô hấp, giữ ấm và tăng cường miễn dịch tự nhiên.​

Phòng ngừa cảm lạnh và cảm cúm

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Làm sao phân biệt cảm lạnh và cảm cúm nhanh nhất?

Cách đơn giản nhất để phân biệt cảm lạnh và cảm cúm là dựa vào mức độ nặng và biểu hiện toàn thân. Cảm lạnh thường chỉ sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng nhẹ, ít sốt hoặc sốt nhẹ; trong khi cúm gây sốt cao 39–40°C, đau đầu dữ dội, đau nhức cơ toàn thân và mệt lả phải nằm nghỉ.​

Cảm cúm có nguy hiểm hơn cảm lạnh không?

Cảm cúm có nguy hiểm hơn cảm lạnh không? – CÓ. Cúm có thể dẫn đến các biến chứng nặng như viêm phổi, viêm não, viêm cơ tim, suy đa cơ quan, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền. Trong khi đó, cảm lạnh hiếm khi gây biến chứng đe dọa tính mạng, chủ yếu là viêm xoang, viêm tai giữa mức độ nhẹ.​

Có cần tiêm vắc xin phòng cảm lạnh không?

Hiện không có vắc xin phòng cảm lạnh vì chủng virus gây bệnh quá đa dạng và biến đổi. Tuy nhiên, mọi người nên tiêm vắc xin cúm mùa hàng năm để bảo vệ trước virus Influenza, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc cúm nặng và biến chứng.​

Viên ngậm Thiên Môn 400 Bổ Phổi Premium Titafa – hỗ trợ giảm ho đờm hiệu quả

Viên ngậm Thiên Môn 400 Bổ Phổi Premium là thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng kẹo ngậm do Titafa phân phối, giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng ho, ho có đờm và giảm đau họng, khản tiếng do viêm họng, viêm phế quản.

Thiên Môn 400 Bổ Phổi Premium

Sản phẩm chứa cao khô thảo dược như Thiên môn, Mạch môn, Xạ can, Kha tử kết hợp lá Thường xuân và các tinh dầu tự nhiên, tạo tác dụng làm dịu niêm mạc hô hấp, giảm kích ứng họng, phù hợp cho người hay ho kéo dài sau cảm lạnh, cảm cúm.

Viên ngậm dùng được cho trẻ em từ 6 tuổi và người lớn, liều khuyến cáo: trẻ 6–12 tuổi ngậm 1 viên/lần, 3 lần/ngày; từ 12 tuổi và người lớn ngậm 1 viên/lần, 4 lần/ngày, để tan từ từ trong miệng. 

Lưu ý: đây là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh, người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác nên tham khảo ý kiến nhân viên y tế trước khi sử dụng.​

Kết luận

Hiểu đúng để phân biệt cảm lạnh và cảm cúm giúp bạn không chủ quan với cúm nhưng cũng không lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh. Khi có triệu chứng nghi ngờ, hãy tự đánh giá bằng các dấu hiệu gợi ý trong bài, kết hợp phòng bệnh chủ động và đi khám sớm nếu thuộc nhóm nguy cơ hoặc có dấu hiệu nặng; dùng các sản phẩm hỗ trợ như Viên ngậm Thiên Môn 400 Bổ Phổi Premium có thể mua tại nhà thuốc trên toàn quốc hoặc đặt trực tuyến tại titafa, hotline 1900 2163.​